Từ điển Trần Văn Chánh
崟 - dần
【崟崟】dần dần [yínyín] (văn) Cao ngất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崟 - ngâm
Dáng cao vòi vọi. Cũng nói: Ngâm ngâm ( vòi vọi ).


嶜崟 - tâm ngâm ||